25
Amine NAÏFI

Full Name: Amine Naïfi

Tên áo: NAÏFI

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Dec 19, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 79

CLB: 1. FC Saarbrücken

Squad Number: 25

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 20241. FC Saarbrücken75
Jun 2, 2024FC Differdange 0375
Jun 1, 2024FC Differdange 0375
May 30, 2024FC Differdange 03 đang được đem cho mượn: 1. FC Saarbrücken75
May 24, 2024FC Differdange 03 đang được đem cho mượn: 1. FC Saarbrücken73
Mar 6, 2024FC Differdange 03 đang được đem cho mượn: 1. FC Saarbrücken73

1. FC Saarbrücken Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Manuel ZeitzManuel ZeitzHV,DM(C)3480
1
Tim PaterokTim PaterokGK3277
11
Maurice MulthaupMaurice MulthaupTV,AM(PT)2878
31
Richard NeudeckerRichard NeudeckerTV(C),AM(PTC)2878
33
Till SchumacherTill SchumacherHV,DM,TV(T)2778
7
Calogero RizzutoCalogero RizzutoHV,DM,TV(PT)3380
13
Phillip MenzelPhillip MenzelGK2678
6
Patrick SontheimerPatrick SontheimerDM,TV,AM(C)2678
9
Kai BrünkerKai BrünkerF(C)3178
39
Patrick SchmidtPatrick SchmidtF(C)3177
19
Sebastian VasiliadisSebastian VasiliadisDM,TV,AM(C)2780
4
Sven SonnenbergSven SonnenbergHV(C)2678
23
Tim CivejaTim CivejaDM,TV,AM(C)2375
10
Kasim RabihicKasim RabihicTV,AM(PTC)3279
5
Elijah KrahnElijah KrahnDM,TV(C)2175
2
Philip FahrnerPhilip FahrnerHV,DM(P),TV(PC)2275
18
Lasse WilhelmLasse WilhelmHV(C)2273
27
Joel BichselJoel BichselHV(TC)2376
Ram JashariRam JashariF(PC)2860
25
Amine NaïfiAmine NaïfiAM,F(PTC)2575
21
Chafik GourichyChafik GourichyAM(TC),F(T)2467
35
David MutterDavid MutterGK2063
Luca BehrLuca BehrHV,DM(C)1860