Full Name: Joseph William Anderson
Tên áo: ANDERSON
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 23 (Feb 6, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 66
CLB: Sunderland
On Loan at: Shrewsbury Town
Squad Number: 4
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2024 | Sunderland đang được đem cho mượn: Shrewsbury Town | 74 |
Jan 17, 2024 | Sunderland đang được đem cho mượn: Shrewsbury Town | 70 |
Jul 25, 2023 | Sunderland đang được đem cho mượn: Shrewsbury Town | 70 |
Feb 3, 2023 | Sunderland | 70 |
Feb 3, 2023 | Sunderland | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Carl Winchester | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 79 | ||
22 | Chey Dunkley | HV(C) | 32 | 80 | ||
3 | Mal Benning | HV,DM(T) | 30 | 75 | ||
19 | Jack Price | DM,TV,AM(C) | 31 | 82 | ||
16 | Aaron Pierre | HV(PC) | 31 | 73 | ||
1 | Marko Maroši | GK | 30 | 78 | ||
11 | Daniel Udoh | F(C) | 27 | 77 | ||
26 | Jordan Shipley | TV,AM(TC) | 26 | 77 | ||
5 | Morgan Feeney | HV(C) | 25 | 76 | ||
23 | George Nurse | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 76 | ||
14 | Taylor Perry | DM,TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
18 | Tom Bloxham | F(C) | 20 | 72 | ||
12 | Roland Idowu | DM,TV,AM(C) | 22 | 74 | ||
42 | Nohan Kenneh | HV,DM(C) | 21 | 76 | ||
6 | Jason Sraha | HV(C) | 21 | 70 | ||
4 | Joe Anderson | HV(TC) | 23 | 74 | ||
36 | Declan Hutchings | HV(C) | 19 | 60 | ||
8 | Jack Hinchy | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
35 | Joshua Bailey | HV,DM(T) | 18 | 64 | ||
34 | Nana Owusu-Gyimah | HV,DM,TV(P) | 19 | 62 |