47
Trey SAMUEL-OGUNSUYI

Full Name: Trey Samuel-Ogunsuyi

Tên áo:

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Dec 26, 2006)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: Sunderland

Squad Number: 47

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Sunderland Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Simon MooreSimon MooreGK3478
10
Patrick RobertsPatrick RobertsAM(PTC),F(PT)2783
8
Alan BrowneAlan BrowneHV(P),DM,TV,AM(PC)2983
13
Luke O'NienLuke O'NienHV,DM,TV(PC)3082
Chris Mepham
AFC Bournemouth
HV(C)2785
Aaron ConnollyAaron ConnollyF(C)2483
15
Nazariy RusynNazariy RusynAM(PT),F(PTC)2682
18
Wilson Isidor
Zenit Saint Petersburg
AM(PT),F(PTC)2483
36
Ian PovedaIan PovedaAM,F(PT)2480
5
Daniel BallardDaniel BallardHV(C)2583
Salis Abdul Samed
RC Lens
DM,TV(C)2488
22
Adil AouchicheAdil AouchicheTV(C),AM(PTC)2283
42
Aji AleseAji AleseHV(TC)2378
3
Dennis CirkinDennis CirkinHV(TC),DM,TV(T)2282
33
Leo Fuhr HjeldeLeo Fuhr HjeldeHV(TC)2177
16
Blondy Nna NoukeuBlondy Nna NoukeuGK2370
2
Niall HugginsNiall HugginsHV,DM,TV(PT)2479
32
Trai HumeTrai HumeHV(PC),DM,TV(P)2283
17
Abdoullah BaAbdoullah BaDM(C),TV,AM(PC)2181
7
Jobe BellinghamJobe BellinghamTV(C),AM,F(PTC)1982
1
Anthony PattersonAnthony PattersonGK2484
4
Dan NeilDan NeilDM,TV,AM(C)2383
23
Jenson SeeltJenson SeeltHV(C)2178
19
Jewison BennetteJewison BennetteTV,AM(PT)2078
12
Eliezer MayendaEliezer MayendaAM(PT),F(PTC)1973
11
Chris RiggChris RiggDM,TV,AM(C)1776
45
Joe AndersonJoe AndersonHV(TC)2374
14
Romaine MundleRomaine MundleAM(PTC)2177
12
Ahmed AbdullahiAhmed AbdullahiF(C)2070
40
Tom WatsonTom WatsonAM(PT),F(PTC)1865
41
Zak JohnsonZak JohnsonHV(PC)2067
Milan AleksićMilan AleksićDM,TV,AM(C)1975
Elias LenzElias LenzDM,TV(C)1965
Tom LaveryTom LaveryHV(PC)1965
Harrison JonesHarrison JonesTV,AM(C)2065
Caden KellyCaden KellyTV(C),AM(PTC)2165
Rhys WalshRhys WalshAM,F(PT)1865
Timur TuterovTimur TuterovAM(PT),F(PTC)1965
47
Trey Samuel-OgunsuyiTrey Samuel-OgunsuyiF(C)1865