33
Leo Fuhr HJELDE

Full Name: Leo Fuhr Hjelde

Tên áo: HJELDE

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 21 (Aug 26, 2003)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 75

CLB: Sunderland

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 23, 2024Sunderland77
Jul 17, 2024Sunderland76
Jan 30, 2024Sunderland76
Jul 18, 2023Leeds United76
Jun 2, 2023Leeds United76
Jun 1, 2023Leeds United76
May 16, 2023Leeds United đang được đem cho mượn: Rotherham United76
May 10, 2023Leeds United đang được đem cho mượn: Rotherham United73
Jan 16, 2023Leeds United đang được đem cho mượn: Rotherham United73
Jan 13, 2023Leeds United đang được đem cho mượn: Rotherham United73
Jun 28, 2022Leeds United73
Jun 21, 2022Leeds United70
Dec 23, 2021Leeds United70
Aug 31, 2021Leeds United70
Jun 18, 2021Celtic70

Sunderland Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Simon MooreSimon MooreGK3478
10
Patrick RobertsPatrick RobertsAM(PTC),F(PT)2784
8
Alan BrowneAlan BrowneHV(P),DM,TV,AM(PC)2983
13
Luke O'NienLuke O'NienHV(PTC),DM(C)3083
26
Chris Mepham
AFC Bournemouth
HV(C)2785
15
Nazariy RusynNazariy RusynAM(PT),F(PTC)2682
18
Wilson Isidor
Zenit Saint Petersburg
AM(PT),F(PTC)2483
36
Ian PovedaIan PovedaAM,F(PT)2480
5
Daniel BallardDaniel BallardHV(C)2583
28
Enzo le Fée
AS Roma
TV(C),AM(PTC)2488
20
Salis Abdul Samed
RC Lens
DM,TV(C)2487
22
Adil AouchicheAdil AouchicheTV(C),AM(PTC)2283
42
Aji AleseAji AleseHV(TC)2480
3
Dennis CirkinDennis CirkinHV(TC),DM,TV(T)2283
33
Leo Fuhr HjeldeLeo Fuhr HjeldeHV(TC)2177
16
Blondy Nna NoukeuBlondy Nna NoukeuGK2370
2
Niall HugginsNiall HugginsHV,DM,TV(PT)2479
32
Trai HumeTrai HumeHV(PC),DM,TV(P)2285
17
Abdoullah BaAbdoullah BaDM(C),TV,AM(PC)2181
7
Jobe BellinghamJobe BellinghamTV,AM,F(C)1985
1
Anthony PattersonAnthony PattersonGK2485
4
Dan NeilDan NeilDM,TV,AM(C)2384
23
Jenson SeeltJenson SeeltHV(C)2178
19
Jewison BennetteJewison BennetteTV,AM(PT)2078
12
Eliezer MayendaEliezer MayendaAM,F(PTC)1978
11
Chris RiggChris RiggDM,TV,AM(C)1782
45
Joe AndersonJoe AndersonHV(TC)2374
14
Romaine MundleRomaine MundleAM(PT)2180
29
Ahmed AbdullahiAhmed AbdullahiF(C)2070
40
Tom WatsonTom WatsonAM(PT),F(PTC)1875
30
Milan AleksićMilan AleksićDM,TV,AM(C)1977
Elias LenzElias LenzDM,TV(C)1965
Tom LaveryTom LaveryHV(PC)1965
Harrison JonesHarrison JonesTV,AM(C)2065
Caden KellyCaden KellyTV(C),AM(PTC)2165
51
Oliver BainbridgeOliver BainbridgeHV(TC),DM(T)2067
Rhys WalshRhys WalshAM,F(PT)1865
Timur TuterovTimur TuterovAM(PT),F(PTC)1965
47
Trey Samuel-OgunsuyiTrey Samuel-OgunsuyiF(C)1865