Full Name: Jay Matete
Tên áo: MATETE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 23 (Feb 11, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 61
CLB: Sunderland
On Loan at: Oxford United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 2, 2024 | Sunderland đang được đem cho mượn: Oxford United | 77 |
Jun 1, 2023 | Sunderland | 77 |
May 31, 2023 | Sunderland | 77 |
Feb 24, 2023 | Sunderland đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle | 77 |
Feb 21, 2023 | Sunderland đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | James Henry | TV(C),AM(PTC) | 34 | 75 | ||
13 | Simon Eastwood | GK | 34 | 77 | ||
12 | Joe Bennett | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | ||
6 | Josh Mceachran | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
10 | Billy Bodin | AM,F(PTC) | 32 | 78 | ||
23 | Josh Murphy | AM(PTC),F(PT) | 29 | 76 | ||
2 | Sam Long | HV(PC) | 29 | 76 | ||
22 | Greg Leigh | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 | ||
8 | Cameron Brannagan | TV,AM(C) | 27 | 80 | ||
Kyle Edwards | TV,AM(PTC) | 26 | 78 | |||
11 | Marcus Browne | AM(PTC) | 26 | 78 | ||
4 | Jordan Thorniley | HV(TC),DM(T) | 27 | 80 | ||
9 | Mark Harris | AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | ||
Owen Dale | AM,F(PT) | 25 | 76 | |||
18 | Marcus Mcguane | DM,TV(C) | 25 | 77 | ||
5 | Elliott Moore | HV(C) | 27 | 78 | ||
3 | Ciaron Brown | HV(TC),DM(T) | 26 | 78 | ||
1 | Jamie Cumming | GK | 24 | 77 | ||
20 | Rúben Rodrigues | AM,F(PTC) | 27 | 76 | ||
Jay Matete | DM,TV(C) | 23 | 77 | |||
15 | Fin Stevens | HV,DM,TV(PT) | 21 | 75 | ||
14 | Oisin Smyth | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
Tyler Burey | TV(PT),AM,F(PTC) | 23 | 77 | |||
19 | Tyler Goodrham | AM(PT) | 20 | 75 | ||
9 | Will Goodwin | F(C) | 21 | 73 | ||
27 | Max Woltman | AM,F(C) | 20 | 67 | ||
26 | James Golding | HV(C) | 19 | 66 | ||
28 | Stephan Negru | HV(C) | 21 | 73 | ||
39 | Gatlin O'Donkor | F(C) | 19 | 72 |