18
Wilson ISIDOR

Full Name: Wilson Isidor

Tên áo: ISIDOR

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 24 (Aug 27, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 67

CLB: Zenit Saint Petersburg

On Loan at: Sunderland

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 10, 2025Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Sunderland83
Oct 8, 2024Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Sunderland83
Aug 23, 2024Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Sunderland83
May 27, 2024Zenit Saint Petersburg83
Sep 12, 2023Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Zenit Saint Petersburg83
Sep 11, 2023Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Zenit Saint Petersburg83
Jul 25, 2023Lokomotiv Moskva83
Jul 19, 2023Lokomotiv Moskva82
Oct 7, 2022Lokomotiv Moskva82
Oct 3, 2022Lokomotiv Moskva77
Jan 24, 2022Lokomotiv Moskva77
May 27, 2021AS Monaco77
May 21, 2021AS Monaco75
Nov 28, 2020AS Monaco đang được đem cho mượn: FC Borgo75
Nov 28, 2020AS Monaco đang được đem cho mượn: FC Borgo73

Sunderland Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Simon MooreSimon MooreGK3478
10
Patrick RobertsPatrick RobertsAM(PTC),F(PT)2784
8
Alan BrowneAlan BrowneHV(P),DM,TV,AM(PC)2983
13
Luke O'NienLuke O'NienHV(PTC),DM(C)3083
26
Chris MephamChris MephamHV(C)2785
18
Wilson IsidorWilson IsidorAM(PT),F(PTC)2483
36
Ian PovedaIan PovedaAM,F(PT)2480
5
Daniel BallardDaniel BallardHV(C)2583
28
Enzo le FéeEnzo le FéeTV(C),AM(PTC)2488
20
Salis Abdul SamedSalis Abdul SamedDM,TV(C)2487
22
Adil AouchicheAdil AouchicheTV(C),AM(PTC)2283
42
Aji AleseAji AleseHV(TC)2480
3
Dennis CirkinDennis CirkinHV(TC),DM,TV(T)2283
33
Leo Fuhr HjeldeLeo Fuhr HjeldeHV(TC)2177
16
Blondy Nna NoukeuBlondy Nna NoukeuGK2370
2
Niall HugginsNiall HugginsHV,DM,TV(PT)2479
32
Trai HumeTrai HumeHV(PC),DM,TV(P)2285
17
Abdoullah BaAbdoullah BaDM(C),TV,AM(PC)2181
7
Jobe BellinghamJobe BellinghamTV,AM,F(C)1985
1
Anthony PattersonAnthony PattersonGK2485
4
Dan NeilDan NeilDM,TV,AM(C)2384
23
Jenson SeeltJenson SeeltHV(C)2178
19
Jewison BennetteJewison BennetteTV,AM(PT)2078
12
Eliezer MayendaEliezer MayendaAM,F(PTC)1978
11
Chris RiggChris RiggDM,TV,AM(C)1782
45
Joe AndersonJoe AndersonHV(TC)2374
14
Romaine MundleRomaine MundleAM(PT)2180
29
Ahmed AbdullahiAhmed AbdullahiF(C)2070
40
Tom WatsonTom WatsonAM(PT),F(PTC)1875
30
Milan AleksićMilan AleksićDM,TV,AM(C)1977
Elias LenzElias LenzDM,TV(C)1965
Tom LaveryTom LaveryHV(PC)1965
Harrison JonesHarrison JonesTV,AM(C)2065
Caden KellyCaden KellyTV(C),AM(PTC)2165
51
Oliver BainbridgeOliver BainbridgeHV(TC),DM(T)2067
Rhys WalshRhys WalshAM,F(PT)1865
Timur TuterovTimur TuterovAM(PT),F(PTC)1965
47
Trey Samuel-OgunsuyiTrey Samuel-OgunsuyiF(C)1865