3
Hamidou DIALLO

Full Name: Hamidou Diallo

Tên áo: HAMIDOU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 23 (Jan 26, 2002)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 71

CLB: Hapoel Nof HaGalil

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 5, 2025Hapoel Nof HaGalil65
Sep 16, 2024SC Farense65
Jul 30, 2024SC Farense65
Jul 30, 2024SC Farense65
Oct 20, 2022SC Farense65

Hapoel Nof HaGalil Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Alon BuzorgiAlon BuzorgiF(C)3576
81
Barak LeviBarak LeviGK3275
15
Nir LaxNir LaxDM,TV(C)3078
5
Evgeniy BerkmanEvgeniy BerkmanHV(C)3377
1
Sagi MalulSagi MalulGK3076
24
Moti MalkaMoti MalkaAM,F(C)3476
20
Dolev AzulayDolev AzulayHV(C)2775
Leon SeverLeon SeverTV,AM(C)2775
14
Waheb HabiballahWaheb HabiballahAM,F(PTC)2774
Liav PradaLiav PradaTV(C)2267
3
Hamidou DialloHamidou DialloHV(C)2365
7
Ameer RayanAmeer RayanAM(PT),F(PTC)2273
10
Jubayer Bushnak
Bnei Sakhnin
AM(PT),F(PTC)2162