Full Name: Dennis Curatolo
Tên áo: CURATOLO
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Apr 3, 2004)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 67
CLB: Internazionale
On Loan at: Aurora Pro Patria
Squad Number: 69
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 9, 2024 | Internazionale đang được đem cho mượn: Aurora Pro Patria | 65 |
Feb 1, 2024 | Internazionale đang được đem cho mượn: Aurora Pro Patria | 65 |
Sep 26, 2023 | Internazionale đang được đem cho mượn: Fermana FC | 65 |
Aug 11, 2023 | Internazionale đang được đem cho mượn: Fermana FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Giovanni Fietta | DM,TV(C) | 39 | 77 | ||
10 | Gianluca Nicco | TV(C) | 35 | 77 | ||
14 | Luca Bertoni | DM(C) | 31 | 77 | ||
4 | Lorenzo Saporetti | HV(TC) | 28 | 72 | ||
3 | Angelo Ndrecka | HV(TC),DM(T) | 22 | 76 | ||
21 | Alessandro Minelli | HV(C) | 24 | 75 | ||
2 | Stefano Vaghi | HV(PC) | 22 | 72 | ||
7 | Leonardo Stanzani | AM(PTC) | 24 | 74 | ||
9 | Sean Parker | F(C) | 26 | 74 | ||
12 | Giulio Mangano | GK | 24 | 70 | ||
19 | Manuel Lombardoni | HV(C) | 25 | 73 | ||
23 | Filippo Ghioldi | TV,AM(C) | 25 | 67 | ||
25 | Davide Ferri | TV(C) | 21 | 73 | ||
30 | Davide Castelli | F(C) | 24 | 73 | ||
8 | Francesco Marano | DM(C),TV(PC) | 33 | 72 | ||
20 | Guillaume Renault | HV,DM(P),TV(PT) | 22 | 70 | ||
1 | William Rovida | GK | 21 | 65 | ||
6 | Andrea Moretti | HV(PC) | 22 | 70 | ||
69 | Dennis Curatolo | AM,F(C) | 20 | 65 | ||
28 | Marco Somma | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 72 | ||
18 | Leonardo Piran | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | ||
11 | Jonathan Pitou | AM(PTC) | 19 | 70 | ||
17 | Giorgio Citterio | AM(P),F(PC) | 21 | 68 | ||
31 | Andrea Mallamo | HV,DM,TV(C) | 21 | 67 |