27
Tommaso CAVALLI

Full Name: Tommaso Cavalli

Tên áo: CAVALLI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 24 (Apr 10, 2000)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: Atalanta U23

On Loan at: Aurora Pro Patria

Squad Number: 27

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2024Atalanta U23 đang được đem cho mượn: Aurora Pro Patria74
Aug 27, 2024Atalanta U23 đang được đem cho mượn: Aurora Pro Patria73
Aug 2, 2024Atalanta U23 đang được đem cho mượn: Aurora Pro Patria73
Jul 13, 2024Atalanta U2373
Jun 2, 2024Atalanta BC73
Jun 1, 2024Atalanta BC73
Feb 2, 2024Atalanta BC đang được đem cho mượn: Mantova 191173
Aug 7, 2023Atalanta BC đang được đem cho mượn: Mantova 191173
Jun 11, 2023Atalanta BC73
Jun 4, 2023Atalanta BC73

Aurora Pro Patria Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Gianluca NiccoGianluca NiccoTV(C)3677
13
Raffaele AlcibiadeRaffaele AlcibiadeHV(C)3577
9
Giacomo BerettaGiacomo BerettaF(C)3277
31
Giovanni TerraniGiovanni TerraniAM(PT),F(PTC)3076
8
Andrea PalazziAndrea PalazziDM,TV(C)2878
12
Leandro PratelliLeandro PratelliGK2273
19
Manuel LombardoniManuel LombardoniHV(C)2673
25
Davide FerriDavide FerriTV(C)2273
27
Tommaso CavalliTommaso CavalliHV(C)2474
3
Christian TravagliniChristian TravagliniHV(TC),DM(T)2575
1
William RovidaWilliam RovidaGK2175
7
Dennis CuratoloDennis CuratoloAM,F(C)2070
29
Eljon TociEljon TociF(C)2272
28
Marco SommaMarco SommaHV,DM,TV,AM(P)2272
30
Giovanni VaglicaGiovanni VaglicaHV,DM(PT)2172
18
Leonardo PiranLeonardo PiranTV(C),AM(PTC)2170
11
Jonathan PitouJonathan PitouAM(PTC)2072
17
Giorgio CitterioGiorgio CitterioAM(P),F(PC)2170
75
Andrea MallamoAndrea MallamoHV,DM,TV(C)2271
5
Ervin BashiErvin BashiHV(C)1965
22
Luca BonginiLuca BonginiGK1863
90
Emanuele ZanaboniEmanuele ZanaboniF(C)1965
20
Christophe RenaultChristophe RenaultHV,DM(P),TV(PT)2268