20
David HEROLD

Full Name: David Herold

Tên áo: HEROLD

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (Feb 20, 2003)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: Karlsruher SC

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 26, 2024Karlsruher SC78
Jun 20, 2024Karlsruher SC73
Jun 12, 2024Karlsruher SC73
Jun 11, 2024Bayern München73
Jun 10, 2024Karlsruher SC73

Karlsruher SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Sebastian JungSebastian JungHV,DM,TV(P)3482
30
Robin HimmelmannRobin HimmelmannGK3578
28
Marcel FrankeMarcel FrankeHV(C)3182
10
Marvin WanitzekMarvin WanitzekTV(C),AM(PTC)3183
17
Nicolai RappNicolai RappHV,DM,TV(C)2882
32
Robin BormuthRobin BormuthHV(C)2982
11
Budu ZivzivadzeBudu ZivzivadzeAM(PT),F(PTC)3083
7
Dzenis BurnićDzenis BurnićDM,TV(C)2680
24
Fabian SchleusenerFabian SchleusenerAM,F(PTC)3382
6
Leon JensenLeon JensenDM,TV,AM(C)2782
29
Lasse Günther
FC Augsburg
HV,DM,TV(T),AM(PT)2175
25
Lilian EgloffLilian EgloffTV(C),AM(PTC)2278
16
Luca Pfeiffer
VfB Stuttgart
F(C)2883
22
Christoph KobaldChristoph KobaldHV,DM(C)2782
9
Andrin Hunziker
FC Basel
F(C)2170
1
Max WeissMax WeissGK2078
4
Marcel BeifusMarcel BeifusHV(C)2280
8
Noah RuppNoah RuppTV,AM(C)2170
31
Bambasé Conté
TSG 1899 Hoffenheim
AM,F(PT)2173
38
Efe Kaan SihlarogluEfe Kaan SihlarogluDM,TV,AM(C)1965
Frederik RecktenwaldFrederik RecktenwaldHV,DM(P)2165
5
Robin HeusserRobin HeusserDM,TV(C)2680
20
David HeroldDavid HeroldHV(TC),DM,TV(T)2178
Louis WagensommerLouis WagensommerHV(C)1963
26
Benedikt BauerBenedikt BauerHV,DM(PT)2172
27
Ali Eren ErsungurAli Eren ErsungurTV,AM(TC)1965
Erik PopErik PopF(C)1865
34
Mateo KritzerMateo KritzerDM,TV(C)1865
19
Louey Ben FarhatLouey Ben FarhatAM(PTC)1865
18
Aki KochAki KochGK2067
36
Rafael Pinto PedrosaRafael Pinto PedrosaHV,DM,TV(P)1770