22
Christoph KOBALD

Full Name: Christoph Kobald

Tên áo: KOBALD

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Aug 18, 1997)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 81

CLB: Karlsruher SC

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 16, 2021Karlsruher SC82
Feb 14, 2021Karlsruher SC80

Karlsruher SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Sebastian JungSebastian JungHV,DM,TV(P)3482
30
Robin HimmelmannRobin HimmelmannGK3578
28
Marcel FrankeMarcel FrankeHV(C)3182
10
Marvin WanitzekMarvin WanitzekTV(C),AM(PTC)3183
17
Nicolai RappNicolai RappHV,DM,TV(C)2882
32
Robin BormuthRobin BormuthHV(C)2982
7
Dzenis BurnićDzenis BurnićDM,TV(C)2680
24
Fabian SchleusenerFabian SchleusenerAM,F(PTC)3382
6
Leon JensenLeon JensenDM,TV,AM(C)2782
Mikkel Kaufmann
1. FC Heidenheim 1846
F(C)2482
29
Lasse Günther
FC Augsburg
HV,DM,TV(T),AM(PT)2175
25
Lilian EgloffLilian EgloffTV(C),AM(PTC)2278
16
Luca Pfeiffer
VfB Stuttgart
F(C)2883
22
Christoph KobaldChristoph KobaldHV,DM(C)2782
9
Andrin Hunziker
FC Basel
F(C)2170
1
Max WeissMax WeissGK2078
4
Marcel BeifusMarcel BeifusHV(C)2280
8
Noah RuppNoah RuppTV,AM(C)2170
31
Bambasé Conté
TSG 1899 Hoffenheim
AM,F(PT)2173
38
Efe Kaan SihlarogluEfe Kaan SihlarogluDM,TV,AM(C)1965
Frederik RecktenwaldFrederik RecktenwaldHV,DM(P)2165
5
Robin HeusserRobin HeusserDM,TV(C)2680
20
David HeroldDavid HeroldHV(TC),DM,TV(T)2178
Louis WagensommerLouis WagensommerHV(C)1963
26
Benedikt BauerBenedikt BauerHV,DM(PT)2172
27
Ali Eren ErsungurAli Eren ErsungurTV,AM(TC)1965
Erik PopErik PopF(C)1865
34
Mateo KritzerMateo KritzerDM,TV(C)1865
19
Louey Ben FarhatLouey Ben FarhatAM(PTC)1865
18
Aki KochAki KochGK2067
36
Rafael Pinto PedrosaRafael Pinto PedrosaHV,DM,TV(P)1770