Full Name: Kittiphat Kullapha
Tên áo:
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 19 (Dec 6, 2004)
Quốc gia: Thái Lan
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 64
CLB: PTT Rayong
Squad Number: 33
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | ![]() | Rafael Galhardo | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | |
6 | ![]() | Lwin Moe Aung | TV(C),AM(TC) | 24 | 74 | |
41 | ![]() | Ryoma Ito | AM(PTC) | 25 | 70 | |
55 | ![]() | Suwat Chanbunpha | HV(PC) | 31 | 67 | |
3 | ![]() | Yodrak Namuangrak | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 67 | |
64 | ![]() | Aphiwat Hanchai | DM,TV(C) | 25 | 70 | |
11 | ![]() | Jetsada Badcharee | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 | |
33 | ![]() | Kittiphat Kullapha | DM,TV(C) | 19 | 63 | |
39 | ![]() | Napat Damrit | GK | 19 | 65 | |
2 | ![]() | Naphat Jaruphatphakdee | HV,DM(C) | 28 | 67 |