25
Puttinan WANNASRI

Full Name: Puttinan Wannasri

Tên áo: WANNASRI

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Sep 5, 1992)

Quốc gia: Thái Lan

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 68

CLB: Bangkok United

On Loan at: Rayong FC

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 1, 2025Bangkok United đang được đem cho mượn: Rayong FC76
Jul 23, 2023Bangkok United76
Nov 11, 2022Bangkok United76

Rayong FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Stênio JúniorStênio JúniorAM(PT),F(PTC)3478
28
Diego SilvaDiego SilvaHV(C)3272
25
Puttinan WannasriPuttinan WannasriHV(PTC)3276
29
Arthit BoodjindaArthit BoodjindaAM(C),F(PTC)3076
44
Chalermpong KerdkaewChalermpong KerdkaewHV(C)3877
11
Peerapat KaminthongPeerapat KaminthongTV(C),AM(PTC)2566
32
Rangsan WiroonsriRangsan WiroonsriDM,TV(C)3372
12
Amani AguinaldoAmani AguinaldoHV(C)3075
17
Jessadakorn NoysriJessadakorn NoysriAM(T),F(TC)2573
6
Lwin Moe AungLwin Moe AungTV(C),AM(TC)2574
41
Ryoma ItoRyoma ItoAM(PTC)2673
22
Ekkachai SamreEkkachai SamreHV,DM,TV(P)3673
3
Yodrak NamuangrakYodrak NamuangrakHV(TC),DM,TV(T)3572
1
Korrakot PipatnaddaKorrakot PipatnaddaGK2575
39
Reungyos JanchaichitReungyos JanchaichitDM,TV(C)2769
14
Guntapon KeereeleangGuntapon KeereeleangAM(T),F(TC)2467
31
Parkin HarapeParkin HarapeHV(TC),DM(C)2463
18
Thatpicha AuksornsriThatpicha AuksornsriGK3167
10
Jetsada BadchareeJetsada BadchareeAM(PT),F(PTC)2767
33
Kittiphat KullaphaKittiphat KullaphaDM,TV(C)2063
26
Napat DamritNapat DamritGK2065
13
Nonthawat BathongNonthawat BathongDM,TV(C)1963
8
John SolisJohn SolisDM,TV,AM,F(C)2170
15
Hae-Min JeonHae-Min JeonHV,DM(C)2263
30
Wichaya GanthongWichaya GanthongGK3263
23
Pongsakorn TakumPongsakorn TakumHV,DM,TV(P)3265
66
Theppitak PoonjuangTheppitak PoonjuangAM(PC),F(P)2667
16
Uthen SamarnthaiUthen SamarnthaiDM,TV(C)2765
5
Wasusiwakit PhusiritWasusiwakit PhusiritHV(PC)3370