Full Name: Magnus Munck Bjørnholm
Tên áo: MUNCK
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Jan 5, 2005)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 65
CLB: Vendsyssel FF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 22, 2025 | Vendsyssel FF | 65 |
Nov 28, 2024 | FC Nordsjaelland | 65 |
Aug 2, 2024 | FC Nordsjaelland đang được đem cho mượn: RSCA Futures | 65 |
Jul 24, 2023 | FC Nordsjaelland | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Kasper Kusk | AM(PT),F(PTC) | 33 | 80 | ||
7 | Lucas Jensen | TV,AM(PT) | 30 | 76 | ||
10 | Tiemoko Konaté | AM(PTC),F(PT) | 34 | 73 | ||
6 | Frederik Borsting | TV,AM(PT) | 29 | 80 | ||
5 | Rasmus Thellufsen | TV,AM(TC) | 28 | 76 | ||
20 | Diego Montiel | DM,TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
10 | Magnus Kaastrup | AM,F(PTC) | 24 | 74 | ||
Ayo Simon Okosun | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | |||
29 | Victor Mpindi | DM,TV,AM(C) | 27 | 77 | ||
Kasper Lunding | TV,AM(PT) | 25 | 76 | |||
2 | Terence Baya | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 27 | 76 | ||
Jared Thompson | GK | 25 | 65 | |||
Mikkel Lassen | HV(PC) | 23 | 75 | |||
Marcus Hannesbo | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 74 | |||
1 | Lasse Schulz | GK | 21 | 67 | ||
Magnus Nielsen | GK | 20 | 65 | |||
3 | Mattias Jakobsen | HV(PC),DM(C) | 22 | 65 | ||
Zean Dalugge | F(C) | 21 | 66 | |||
Magnus Munck | TV(C),AM(TC) | 20 | 65 | |||
Philip Rejnhold | HV(PTC) | 28 | 73 | |||
Shanyder Borgelin | F(C) | 23 | 70 | |||
2 | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 | |||
73 | Mads Lauritsen | HV(TC) | 19 | 65 | ||
9 | Lasse Steffensen | F(C) | 28 | 75 |