Full Name: Aaron Arnott
Tên áo: ARNOTT
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 21 (Nov 19, 2003)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 73
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 18, 2024 | Bonnyrigg Rose Athletic | 63 |
Jun 2, 2024 | Raith Rovers | 63 |
Jun 1, 2024 | Raith Rovers | 63 |
Jan 29, 2024 | Raith Rovers đang được đem cho mượn: East Kilbride | 63 |
Jun 30, 2023 | Raith Rovers | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kallum Higginbotham | AM(PTC),F(PT) | 35 | 75 | |||
10 | Lee Currie | DM,TV,AM(C) | 34 | 66 | ||
25 | Michael Andrews | GK | 34 | 63 | ||
9 | Kieran Mcgachie | F(C) | 31 | 64 | ||
4 | Kerr Young | HV(C) | 31 | 65 | ||
3 | Neil Martyniuk | HV(TC) | 28 | 68 | ||
20 | Smart Osadolor | AM(PT),F(PTC) | 33 | 64 | ||
15 | Josh Grigor | HV(C) | 22 | 63 | ||
2 | Angus Mailer | HV(PC) | 26 | 65 | ||
1 | Paddy Martin | GK | 25 | 66 | ||
Brad Rodden | AM(PT),F(PTC) | 28 | 64 | |||
22 | Callum Connolly | HV,DM,TV(C) | 31 | 65 | ||
11 | Bradley Barrett | TV,AM(T) | 23 | 63 | ||
Aaron Arnott | TV,AM(C) | 21 | 63 | |||
25 | GK | 21 | 63 | |||
18 | Dean Watson | AM,F(PTC) | 23 | 62 | ||
Cameron Forbes | TV(C) | 18 | 60 |