34
Nathan ALI

Full Name: José Nathan Ali Gutiérrez

Tên áo: ALI

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 21 (Apr 29, 2003)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2024Cusco FC63

Cusco FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Carlos SolísCarlos SolísGK3473
13
Andy VidalAndy VidalGK3078
11
Juan Manuel TévezJuan Manuel TévezF(C)3777
22
Lucas ColittoLucas ColittoAM,F(T)3077
26
Nicolás SilvaNicolás SilvaAM(PT),F(PTC)3580
10
Iván ColmanIván ColmanTV(C),AM(PTC)2980
Mauro da LuzMauro da LuzAM,F(PT)3078
Pedro DíazPedro DíazGK2677
23
Rubén RamírezRubén RamírezHV(C)2980
17
Pablo CárdenasPablo CárdenasHV(P),DM,TV(PC)2576
16
Oswaldo ValenzuelaOswaldo ValenzuelaDM,TV(C)2478
3
Franz SchmidtFranz SchmidtHV(C)2472
1
Rodolfo AndersonRodolfo AndersonGK2867
19
Alonso TamarizAlonso TamarizHV,DM(PT)2774
18
Jhosep NúñezJhosep NúñezAM,F(PT)2173
2
Jonathan BilbaoJonathan BilbaoHV(C)2578
5
Miguel AuccaMiguel AuccaDM,TV(C)2678
27
Rely FernándezRely FernándezAM,F(PT)2776
7
James MoralesJames MoralesAM,F(PT)2470
Luis RamosLuis RamosF(C)2581
29
Eslyn CorreaEslyn CorreaTV(C)1966
14
José ZevallosJosé ZevallosHV(P),DM,TV(PC)2678
6
Alan PérezAlan PérezHV(C)3377
15
Sebastián ZarabiaSebastián ZarabiaTV(C)1962