8
Miran HORVAT

Full Name: Miran Horvat

Tên áo:

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Mar 23, 1994)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: HNK Vukovar '91

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

HNK Vukovar '91 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Jakov BiljanJakov BiljanDM,TV(C)2976
Törles KnöllTörles KnöllF(C)2778
11
Keyendrah SimmondsKeyendrah SimmondsAM(PT),F(PTC)2467
Marin PiljMarin PiljDM,TV,AM(C)2881
Martin MajnovicsMartin MajnovicsHV,DM(T)2470
26
Paul Bismarck TabinasPaul Bismarck TabinasHV,DM(T)2365
Samuel KoeberléSamuel KoeberléDM,TV(C)2073
Lovro BanovecLovro BanovecAM,F(PT)2376
Marino BulatMarino BulatGK2670
Darío SerraDarío SerraAM(PT),F(PTC)2267
Dávid ArtnerDávid ArtnerAM(C)2065
Ricardo HenningRicardo HenningHV(PC)2474
10
Robin GonzálezRobin GonzálezAM(PTC)2676
9
Lun BoncinaLun BoncinaF(C)2270
Ivan RadosevićIvan RadosevićDM,TV(C)2373
95
Ivan MandićIvan MandićGK2276
1
Ivan MarijanovićIvan MarijanovićGK3870
26
Paul TabinasPaul TabinasHV,DM,TV(P)2375
34
Mario TadićMario TadićHV(C)3276
23
Karlo BungićKarlo BungićHV(C)2273
19
Marlon Roos-TrujilloMarlon Roos-TrujilloAM,F(TC)2173
8
Miran HorvatMiran HorvatDM,TV,AM(C)3173
21
Niko GarićNiko GarićDM,TV(C)2173
18
Luka GusićLuka GusićDM,TV,AM(C)2065