Full Name: Tom Geerkens
Tên áo: GEERKENS
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Oct 7, 2000)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: VfB Lübeck
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 21, 2025 | VfB Lübeck | 70 |
Jun 2, 2024 | Arminia Bielefeld | 70 |
Jun 1, 2024 | Arminia Bielefeld | 70 |
Apr 13, 2024 | Arminia Bielefeld đang được đem cho mượn: Wuppertaler SV | 70 |
Jan 30, 2024 | Arminia Bielefeld đang được đem cho mượn: Wuppertaler SV | 70 |
Jan 16, 2024 | Arminia Bielefeld | 70 |
Jan 11, 2024 | Arminia Bielefeld | 67 |
Jul 27, 2023 | Arminia Bielefeld | 67 |
Jun 30, 2023 | Arminia Bielefeld | 67 |
Mar 24, 2023 | Fortuna Düsseldorf | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | Janek Sternberg | HV,DM,TV(T) | 32 | 77 | ||
18 | Hanno Behrens | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
11 | Felix Drinkuth | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
10 | Manuel Farrona Pulido | AM,F(PT) | 31 | 76 | ||
33 | Jan-Marc Schneider | AM,F(PTC) | 30 | 75 | ||
7 | Marius Hauptmann | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 75 | ||
14 | Cyrill Akono | F(C) | 24 | 75 | ||
3 | Niklas Kastenhofer | HV(C) | 26 | 73 | ||
8 | Florian Egerer | HV,DM(C) | 26 | 75 | ||
13 | Marvin Thiel | AM(PTC) | 30 | 73 | ||
9 | Herdi Bukusu | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | ||
6 | Tom Geerkens | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 70 | ||
2 | Robin Kölle | HV,DM(P) | 23 | 74 | ||
28 | Gavin Didzilatis | GK | 22 | 65 | ||
DM,TV(C) | 21 | 65 |