Full Name: Tom Geerkens
Tên áo: GEERKENS
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Oct 7, 2000)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Arminia Bielefeld
On Loan at: Wuppertaler SV
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 13, 2024 | Arminia Bielefeld đang được đem cho mượn: Wuppertaler SV | 70 |
Jan 30, 2024 | Arminia Bielefeld đang được đem cho mượn: Wuppertaler SV | 70 |
Jan 16, 2024 | Arminia Bielefeld | 70 |
Jan 11, 2024 | Arminia Bielefeld | 67 |
Jul 27, 2023 | Arminia Bielefeld | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Charlison Benschop | F(C) | 34 | 76 | ||
33 | Marco Terrazzino | AM,F(PTC) | 33 | 76 | ||
30 | Niklas Dams | HV(C) | 33 | 76 | ||
14 | Philipp Hanke | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 71 | ||
3 | Migel-Max Schmeling | HV,DM,TV(T) | 24 | 68 | ||
21 | Hüseyin Bulut | TV(C),AM(PTC) | 25 | 71 | ||
17 | Mert Göckan | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | ||
25 | Lion Schweers | HV(C) | 28 | 75 | ||
34 | Paul Grave | GK | 23 | 67 | ||
5 | Steve Tunga | DM,TV(C) | 27 | 72 | ||
2 | Ilhan Altuntas | HV(C) | 21 | 72 | ||
6 | Tom Geerkens | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 70 | ||
23 | Aday Ercan | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
29 | Davide Itter | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 |