Full Name: Marvin Thiel
Tên áo: THIEL
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jan 29, 1995)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 69
CLB: VfB Lübeck
Squad Number: 13
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 1, 2024 | VfB Lübeck | 73 |
May 27, 2024 | VfB Lübeck | 74 |
Feb 11, 2021 | VfB Lübeck | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | Janek Sternberg | HV,DM,TV(T) | 32 | 77 | ||
18 | Hanno Behrens | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
11 | Felix Drinkuth | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
10 | Manuel Farrona Pulido | AM,F(PT) | 31 | 76 | ||
33 | Jan-Marc Schneider | AM,F(PTC) | 30 | 75 | ||
7 | Marius Hauptmann | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 75 | ||
14 | Cyrill Akono | F(C) | 24 | 75 | ||
3 | Niklas Kastenhofer | HV(C) | 26 | 73 | ||
8 | Florian Egerer | HV,DM(C) | 26 | 75 | ||
13 | Marvin Thiel | AM(PTC) | 30 | 73 | ||
9 | Herdi Bukusu | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | ||
6 | Tom Geerkens | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 70 | ||
2 | Robin Kölle | HV,DM(P) | 23 | 74 | ||
28 | Gavin Didzilatis | GK | 22 | 65 | ||
DM,TV(C) | 21 | 65 |