99
Mario VELARDE

Full Name: Mario Alfonso Velarde Pinto

Tên áo: VELARDE

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 72

Tuổi: 34 (Jul 3, 1990)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 71

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 99

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 27, 2024Comerciantes Unidos72
Oct 27, 2022Comerciantes Unidos72
Oct 27, 2022Comerciantes Unidos78
Mar 9, 2021Deportivo Municipal78
Jan 19, 2019Sport Huancayo78
Jan 15, 2018Alianza Lima78
Jul 5, 2016Unión Comercio78
Jan 22, 2016Cimarrones de Sonora78
Dec 30, 2015Cimarrones de Sonora75
Apr 21, 2015Unión Comercio75
Jun 20, 2013Juan Aurich75

Comerciantes Unidos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Léiner EscalanteLéiner EscalanteAM(PT),F(PTC)3377
40
Italo RegaladoItalo RegaladoAM(PT),F(PTC)2975
25
Enmanuel PáucarEnmanuel PáucarDM,TV(C)2877
9
Matias SenMatias SenF(C)3378
14
Dubán PalacioDubán PalacioTV,AM(PT)2876
77
Ray SandovalRay SandovalAM(PT),F(PTC)3078
21
Diego CamposDiego CamposGK2977
6
Keyvin PaicoKeyvin PaicoDM,TV(C)3073
73
David DiosesDavid DiosesDM,TV(C)2976
11
Sebastián GonzálesSebastián GonzálesF(C)2573
31
Eduardo CaballeroEduardo CaballeroHV,DM(C)2875
23
Piero MagallanesPiero MagallanesAM(PTC)2476
16
Jorge BosmedianoJorge BosmedianoHV,DM(C)3470
13
Dylan CaroDylan CaroHV,DM,TV(T)2673
25
Williams GuzmánWilliams GuzmánHV(C)2474
80
Franco MedinaFranco MedinaHV,DM,TV(P)2573
20
José ParodiJosé ParodiDM,TV(C)2775
22
Matìas AlmirónMatìas AlmirónHV(C)2975
29
Carlos SaavedraCarlos SaavedraAM,F(PT)1763
28
Luis GarcíaLuis GarcíaGK2572
27
Kenyi BarriosKenyi BarriosAM(PT),F(PTC)2972