Full Name: Carlos Alberto Lourenço Milhazes
Tên áo: MILHAZES
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 82
Tuổi: 43 (Mar 17, 1981)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Ionuț Buzean | ACS Mediaş |
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 11, 2018 | Varzim SC | 82 |
May 11, 2018 | Varzim SC | 82 |
Sep 26, 2017 | Varzim SC | 82 |
Oct 22, 2016 | APO Levadiakos | 82 |
Jan 14, 2015 | APO Levadiakos | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Ricardo Nunes | GK | 41 | 77 | ||
29 | Vasco Rocha | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | ||
17 | João Vieira | F(C) | 32 | 75 | ||
49 | Rui Areias | F(C) | 30 | 75 | ||
3 | Julián Guerrero | HV(PTC) | 27 | 70 | ||
Tiago Pereira | GK | 28 | 74 | |||
4 | Soares Xandão | HV(C) | 33 | 73 | ||
5 | Álvaro Milhazes | HV,DM,TV(T) | 27 | 69 | ||
30 | Paulo Moreira | TV,AM(C) | 24 | 68 | ||
8 | Vasco Braga | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | ||
9 | Mustapha Sangaré | F(C) | 25 | 72 | ||
Gonçalo Pimenta | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | |||
45 | Rafael Tavares | HV(C) | 22 | 65 |