32
Rodrigo REGO

Full Name: Rodrigo Pedrosa Rêgo

Tên áo: REGO

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Mar 26, 2002)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: Varzim SC

Squad Number: 32

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 23, 2024Varzim SC73
Jun 13, 2024FC Eindhoven73
Jul 27, 2022FC Eindhoven73
Jul 20, 2022FC Eindhoven67
Jun 13, 2022Sporting CP67
Jun 12, 2022Sporting CP67
Jun 10, 2022Sporting CP đang được đem cho mượn: Varzim SC67
Jun 2, 2022Sporting CP67
Jun 1, 2022Sporting CP67
Mar 7, 2022Sporting CP đang được đem cho mượn: Varzim SC67

Varzim SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Fábio PachecoFábio PachecoDM,TV(C)3677
29
Vasco RochaVasco RochaTV(C),AM(PTC)3678
8
Rubén OliveiraRubén OliveiraTV,AM(C)3077
17
João VieiraJoão VieiraF(C)3375
49
Rui AreiasRui AreiasF(C)3175
23
Joel MonteiroJoel MonteiroHV,DM,TV(P)3375
51
Momo MbayeMomo MbayeGK2773
4
Soares XandãoSoares XandãoHV(C)3473
32
Rodrigo RegoRodrigo RegoHV(TC)2273
5
Álvaro MilhazesÁlvaro MilhazesHV,DM,TV(T)2769
2
Gonçalo PimentaGonçalo PimentaHV,DM,TV(P)2873
99
Morufdeen Moshood
Leixões SC
F(C)2165
19
Armando LopesArmando LopesHV,DM,TV(T),AM(PT)2573
22
Cláudio AraújoCláudio AraújoTV,AM(C)2168
17
Diogo SequeiraDiogo SequeiraHV,DM,TV(P),AM(PT)2170
4
Lourenço Henriques
Leixões SC
HV(C)2070