Full Name: Álvaro José Novo Milhazes
Tên áo: MILHAZES
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 69
Tuổi: 27 (Apr 26, 1997)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 68
CLB: Varzim SC
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Fábio Pacheco | DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
29 | Vasco Rocha | TV(C),AM(PTC) | 36 | 78 | ||
8 | Rubén Oliveira | TV,AM(C) | 30 | 77 | ||
17 | João Vieira | F(C) | 33 | 75 | ||
49 | Rui Areias | F(C) | 31 | 75 | ||
23 | Joel Monteiro | HV,DM,TV(P) | 33 | 75 | ||
51 | Momo Mbaye | GK | 27 | 73 | ||
4 | Soares Xandão | HV(C) | 34 | 73 | ||
32 | Rodrigo Rego | HV(TC) | 22 | 73 | ||
5 | Álvaro Milhazes | HV,DM,TV(T) | 27 | 69 | ||
2 | Gonçalo Pimenta | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
99 | F(C) | 21 | 65 | |||
19 | Armando Lopes | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 73 | ||
22 | Cláudio Araújo | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
17 | Diogo Sequeira | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 70 | ||
4 | HV(C) | 20 | 70 |