Full Name: Abdullah Aydın
Tên áo: AYDIN
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 23 (Dec 18, 2000)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 60
CLB: Beşiktaş JK
On Loan at: Esenler Erokspor
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 31, 2024 | Beşiktaş JK đang được đem cho mượn: Esenler Erokspor | 75 |
Aug 23, 2023 | Beşiktaş JK đang được đem cho mượn: Sanlıurfaspor | 75 |
Jul 11, 2023 | Sanlıurfaspor | 75 |
Jun 10, 2023 | Beşiktaş JK | 75 |
Jun 3, 2023 | Beşiktaş JK | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Cenk Gönen | GK | 36 | 76 | ||
54 | Mustafa Pektemek | F(C) | 35 | 73 | ||
98 | Ercüment Kafkasyali | GK | 38 | 73 | ||
4 | Kemal Tokak | HV(PC),DM(C) | 35 | 73 | ||
5 | Sakib Aytaç | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
28 | Onur Akbay | HV(C) | 37 | 73 | ||
9 | Furkan Yaman | F(C) | 28 | 73 | ||
7 | Ali Yavuz Kol | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
1 | Sertac Cam | AM,F(PT) | 31 | 74 | ||
8 | Alper Karaman | DM,TV,AM(C) | 27 | 67 | ||
14 | Abdullah Aydin | AM(PTC) | 23 | 75 | ||
11 | Emir Senocak | TV,AM(TC) | 22 | 67 | ||
19 | Nafican Yardimci | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 |