Full Name: Abdullah Aydın
Tên áo: AYDIN
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 24 (Dec 18, 2000)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 60
Squad Number: 91
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 12, 2025 | Karaköprü Belediyespor | 75 |
Sep 12, 2024 | Beşiktaş JK | 75 |
Jun 15, 2024 | Beşiktaş JK | 75 |
Jun 14, 2024 | Beşiktaş JK | 75 |
Mar 31, 2024 | Beşiktaş JK đang được đem cho mượn: Esenler Erokspor | 75 |
Aug 23, 2023 | Beşiktaş JK đang được đem cho mượn: Sanlıurfaspor | 75 |
Jul 11, 2023 | Sanlıurfaspor | 75 |
Jun 10, 2023 | Beşiktaş JK | 75 |
Jun 3, 2023 | Beşiktaş JK | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Metin Yüksel | TV(C) | 35 | 73 | |
44 | ![]() | Safa Ali Memnun | HV,DM(C) | 29 | 70 | |
11 | ![]() | AM,F(PT) | 25 | 73 | ||
91 | ![]() | Abdullah Aydin | AM(PTC) | 24 | 75 | |
7 | ![]() | Doğacan Diker | AM(PT) | 31 | 67 | |
7 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 63 |