Full Name: Doğacan Diker
Tên áo: DIKER
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 30 (Apr 21, 1994)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Karaköprü Belediyespor | 67 |
Mar 20, 2024 | Karaköprü Belediyespor | 67 |
Feb 6, 2024 | Sanlıurfaspor | 67 |
Jan 29, 2024 | Sanlıurfaspor | 72 |
Dec 19, 2023 | Sanlıurfaspor | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Metin Yüksel | TV(C) | 34 | 73 | ||
44 | Safa Ali Memnun | HV,DM(C) | 28 | 70 | ||
7 | Doğacan Diker | AM(PT) | 30 | 67 | ||
7 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 |