Full Name: Metin Yüksel
Tên áo: YÜKSEL
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Mar 8, 1990)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2024 | Karaköprü Belediyespor | 73 |
Feb 14, 2022 | Bucaspor | 73 |
Dec 9, 2019 | Afjet Afyonspor | 73 |
Aug 9, 2019 | Afjet Afyonspor | 74 |
Jan 29, 2019 | Afjet Afyonspor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Metin Yüksel | TV(C) | 34 | 73 | ||
44 | Safa Ali Memnun | HV,DM(C) | 28 | 70 | ||
7 | Doğacan Diker | AM(PT) | 30 | 67 | ||
7 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 |