Full Name: Ki-Jana Delano Hoever
Tên áo: HOEVER
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Chỉ số: 84
Tuổi: 23 (Jan 18, 2002)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
On Loan at: AJ Auxerre
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2024 | Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: AJ Auxerre | 84 |
Nov 27, 2024 | Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: AJ Auxerre | 83 |
Aug 21, 2024 | Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: AJ Auxerre | 83 |
Jul 26, 2024 | Wolverhampton Wanderers | 83 |
Jul 19, 2024 | Wolverhampton Wanderers | 82 |
Jun 2, 2024 | Wolverhampton Wanderers | 82 |
Jun 1, 2024 | Wolverhampton Wanderers | 82 |
Aug 21, 2023 | Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Stoke City | 82 |
Jul 24, 2023 | Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Stoke City | 82 |
Jun 2, 2023 | Wolverhampton Wanderers | 82 |
Jun 1, 2023 | Wolverhampton Wanderers | 82 |
May 15, 2023 | Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Stoke City | 82 |
May 10, 2023 | Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Stoke City | 80 |
Jan 30, 2023 | Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Stoke City | 80 |
Jan 26, 2023 | Wolverhampton Wanderers | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Donovan Léon | GK | 32 | 85 | ||
4 | Rocha Jubal | HV(C) | 31 | 85 | ||
18 | Assane Dioussé | DM,TV(C) | 27 | 82 | ||
19 | Florian Ayé | F(C) | 28 | 82 | ||
10 | Gaëtan Perrin | AM(PTC) | 28 | 85 | ||
37 | Raphaël Adiceam | GK | 34 | 67 | ||
45 | Ado Onaiwu | F(C) | 29 | 83 | ||
42 | Elisha Owusu | DM,TV(C) | 27 | 85 | ||
25 | Hamed Junior Traorè | TV(C),AM(PTC) | 24 | 88 | ||
14 | Gideon Mensah | HV,DM,TV(T) | 26 | 85 | ||
9 | Theo Bair | F(C) | 25 | 82 | ||
Han-Noah Massengo | DM,TV(C) | 23 | 82 | |||
23 | Ki-Jana Hoever | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 84 | ||
3 | Gabriel Osho | HV(C) | 26 | 85 | ||
11 | Eros Maddy | AM,F(PT) | 23 | 73 | ||
6 | Saad Agouzoul | HV(C) | 27 | 82 | ||
17 | Lassine Sinayoko | AM(PT),F(PTC) | 25 | 84 | ||
20 | Sinaly Diomandé | HV(C) | 23 | 85 | ||
26 | Paul Joly | HV,DM(PT) | 24 | 83 | ||
Fredrik Oppegard | HV,DM,TV(T) | 22 | 78 | |||
21 | Lasso Coulibaly | TV(C),AM(PTC) | 22 | 78 | ||
40 | Théo de Percin | GK | 23 | 73 | ||
8 | Nathan Buayi-Kiala | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
92 | Clément Akpa | HV(TC) | 23 | 82 | ||
27 | Kévin Danois | TV,AM(C) | 20 | 77 | ||
30 | Tom Negrel | GK | 21 | 65 | ||
24 | Ange Loïc N’gatta | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 | ||
29 | Ben Viadère | AM,F(PTC) | 19 | 70 |