32
Francisco BREGANTE

Full Name: Francisco Bregante Torres

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Apr 18, 2004)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: Liverpool FC Montevideo

Squad Number: 32

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Liverpool FC Montevideo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Abel HernándezAbel HernándezAM,F(C)3482
15
Diego RodríguezDiego RodríguezDM,TV(C)3582
Martín RabuñalMartín RabuñalDM,TV(C)3178
Agustín GonzálezAgustín GonzálezDM(C),TV(PC)2878
21
Sebastián LentinellySebastián LentinellyGK2778
14
Jean RossoJean RossoHV,DM(PT)2878
Martín ReaMartín ReaHV(PC)2778
80
Gonzalo Nápoli
Club León
HV,DM(T),TV(TC)2582
Sergio NúñezSergio NúñezAM(PT),F(PTC)2478
Matías OcampoMatías OcampoTV,AM(PT)2378
Facundo NúñezFacundo NúñezAM(PT),F(PTC)1970
Nahuel SoriaNahuel SoriaF(C)2373
18
Agustín CayetanoAgustín CayetanoHV(TC),DM(T)2581
Santiago MilanoSantiago MilanoDM,TV(C)2272
7
Nicolás Vallejo
Independiente
AM,F(PT)2182
Matías SilvaMatías SilvaDM,TV,AM(C)2070
24
Kevin AmaroKevin AmaroHV,DM,TV(P)2176
Rafael HornosRafael HornosGK2067
20
Hebert VergaraHebert VergaraAM(PT),F(PTC)2375
Nicolás CabralNicolás CabralHV(TC)2575
23
Enzo CastilloEnzo CastilloHV,DM,TV(T)2478
Emiliano MárquezEmiliano MárquezGK2273
27
Yordi LópezYordi LópezDM,TV(C)2265
9
Renzo MachadoRenzo MachadoF(C)1980
4
Facundo PerdomoFacundo PerdomoHV,DM,TV,AM(P)2577
6
Ezequiel OliveraEzequiel OliveraHV,DM,TV(T)2173
26
Giuliano FerrerGiuliano FerrerHV(PC)1967
32
Francisco BreganteFrancisco BreganteHV,DM,TV(T)2170
31
Lucas WasilewskyLucas WasilewskyTV,AM(C)2273
13
Alfonso de LucaAlfonso de LucaAM(P),F(PC)1967
16
Lucas AcostaLucas AcostaF(C)2373