24
Kevin AMARO

Full Name: Kevin Johan Amaro Viega

Tên áo: AMARO

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 20 (Mar 3, 2004)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Liverpool FC Montevideo

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 17, 2024Liverpool FC Montevideo76
May 10, 2024Liverpool FC Montevideo68
Mar 3, 2023Liverpool FC Montevideo68

Liverpool FC Montevideo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Abel HernándezAbel HernándezAM,F(C)3482
16
Diego RodríguezDiego RodríguezDM,TV(C)3582
Martín RabuñalMartín RabuñalDM,TV(C)3078
21
Sebastián LentinellySebastián LentinellyGK2778
14
Jean RossoJean RossoHV,DM(PT)2778
Martín ReaMartín ReaHV(PC)2778
Hugo Quintana
Club Olimpia
TV(PTC)2378
Facundo TrinidadFacundo TrinidadAM,F(PT)2270
Sergio NúñezSergio NúñezAM(PT),F(PTC)2478
Matías OcampoMatías OcampoTV,AM(PT)2278
Facundo NúñezFacundo NúñezF(C)1870
Anthony AiresAnthony AiresAM,F(PC)2070
Nahuel SoriaNahuel SoriaF(C)2373
18
Agustín CayetanoAgustín CayetanoHV(TC),DM(T)2581
Santiago MilanoSantiago MilanoDM,TV(C)2172
Matías SilvaMatías SilvaDM,TV,AM(C)2070
24
Kevin AmaroKevin AmaroHV,DM,TV(P)2076
Rafael HornosRafael HornosGK2067
20
Hebert VergaraHebert VergaraF(C)2275
Nicolás CabralNicolás CabralHV(TC)2575
23
Enzo CastilloEnzo CastilloHV,DM,TV(T)2478
Emiliano MárquezEmiliano MárquezGK2273
27
Yordi LópezYordi LópezDM,TV(C)2265
9
Renzo MachadoRenzo MachadoF(C)1980
4
Facundo PerdomoFacundo PerdomoHV,DM,TV,AM(P)2577
6
Ezequiel OliveraEzequiel OliveraHV,DM,TV(T)2173
26
Giuliano FerrerGiuliano FerrerHV(PC)1967
32
Francisco BreganteFrancisco BreganteHV,DM,TV(T)2070
31
Lucas WasilewskyLucas WasilewskyTV,AM(C)2173
13
Alfonso de LucaAlfonso de LucaAM(P),F(PC)1967
16
Lucas AcostaLucas AcostaF(C)2373