?
Léider RIASCOS

Full Name: Léider Andrés Riascos Suárez

Tên áo: RIASCOS

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Jul 4, 2000)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 75

CLB: Deportes Tolima

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 25, 2025Deportes Tolima80
Jan 24, 2025Deportes Tolima80
Jan 22, 2025Deportes Tolima đang được đem cho mượn: CD La Equidad80
Jan 2, 2025Deportes Tolima80
Jan 1, 2025Deportes Tolima80
Nov 23, 2024Deportes Tolima đang được đem cho mượn: CD La Equidad80
Nov 18, 2024Deportes Tolima đang được đem cho mượn: CD La Equidad77
Nov 14, 2024Deportes Tolima đang được đem cho mượn: CD La Equidad77
Jul 18, 2024Deportes Tolima77
Jul 17, 2024Deportes Tolima77
Jul 15, 2024Deportes Tolima đang được đem cho mượn: CD La Equidad77
Sep 21, 2023Deportes Tolima77
Mar 7, 2023Deportes Tolima77
Aug 6, 2022Deportes Tolima77
Aug 1, 2022Deportes Tolima75

Deportes Tolima Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Julián QuiñónesJulián QuiñónesHV(C)3580
15
Juan Pablo NietoJuan Pablo NietoTV,AM(C)3282
35
Neto VolpiNeto VolpiGK3280
27
Gustavo RamírezGustavo RamírezAM,F(PTC)3478
23
Álex CastroÁlex CastroAM(PTC),F(PT)3181
17
Marlon TorresMarlon TorresHV(C)2882
Brayan RoviraBrayan RoviraDM,TV(C)2880
Ever ValenciaEver ValenciaAM(PTC)2878
1
William CuestaWilliam CuestaGK3278
26
Yhormar HurtadoYhormar HurtadoHV(P),DM,TV(PC)2881
19
Fabian MosqueraFabian MosqueraDM,TV(C)3080
8
Eduardo SosaEduardo SosaTV(C),AM(PTC)2878
2
Anderson AnguloAnderson AnguloHV(C)2880
28
Luis MirandaLuis MirandaAM(PT),F(PTC)2778
22
Cristopher Fiermarín
Defensa y Justicia
GK2782
Léider RiascosLéider RiascosHV,DM,TV(P)2480
6
Cristian TrujilloCristian TrujilloDM,TV(C)2682
Juan RubianoJuan RubianoAM(C)2370
20
Junior HernándezJunior HernándezHV,DM,TV,AM(T)2583
Jader QuiñónesJader QuiñónesTV,AM(PC)2482
Álvaro MeléndezÁlvaro MeléndezAM,F(PT)2878
18
Kevin PérezKevin PérezAM,F(PT)2780
Gonzalo LencinaGonzalo LencinaF(C)2780
5
Juan MeraJuan MeraHV(C)2376
13
Juan CarabalíJuan CarabalíAM(P),F(PC)2270
Jeinner FuentesJeinner FuentesF(C)1970
34
Jhon QuiñonesJhon QuiñonesHV(C)2065
32
Gali BalantaGali BalantaGK2365