Full Name: Birkan Öksüz
Tên áo: ÖKSÜZ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 29 (Mar 19, 1996)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Kahramanmaraşspor | 74 |
Feb 14, 2022 | Kahramanmaraşspor | 74 |
Apr 28, 2021 | Kastamonuspor | 74 |
Oct 19, 2019 | Boluspor | 74 |
Jun 19, 2019 | Boluspor | 73 |
Feb 19, 2019 | Boluspor | 72 |
Feb 2, 2019 | Boluspor | 70 |
Nov 5, 2018 | Antalyaspor | 70 |
Oct 20, 2017 | Antalyaspor đang được đem cho mượn: Kemerspor | 70 |
Jun 2, 2017 | Antalyaspor | 70 |
Jun 1, 2017 | Antalyaspor | 70 |
Apr 25, 2017 | Antalyaspor đang được đem cho mượn: Beykoz Anadolu Spor | 70 |
Sep 2, 2016 | Antalyaspor | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ali Han Tunçer | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
![]() | Muhammed Akarslan | TV(C),AM(TC) | 30 | 74 | ||
![]() | Muhammet Imre | DM,TV(C) | 20 | 67 |