9
Hamza JAGANJAC

Full Name: Hamza Jaganjac

Tên áo: JAGANJAC

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Feb 27, 2004)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 80

CLB: NK Istra 1961

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 31, 2024NK Istra 196165
Jun 28, 2024NK Istra 196165
Jun 2, 2024Adana Demirspor65
Jun 1, 2024Adana Demirspor65
Apr 3, 2024Adana Demirspor đang được đem cho mượn: NK Istra 196165
Feb 6, 2024Adana Demirspor đang được đem cho mượn: NK Istra 196165

NK Istra 1961 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Slavko BlagojevićSlavko BlagojevićDM,TV(C)3776
71
André PokoAndré PokoDM,TV(C)3180
26
Marcel HeisterMarcel HeisterHV,DM,TV(T)3278
13
Dario MarešićDario MarešićHV(C)2582
16
Luka BogdanLuka BogdanHV(C)2880
97
Advan KadusićAdvan KadusićHV,DM,TV(P)2781
Kristian FućakKristian FućakAM,F(PT)2676
21
Lovro MajkićLovro MajkićGK2580
77
Mario ČuićMario ČuićTV,AM(C)2376
11
Mateo LisicaMateo LisicaHV,DM,TV,AM(P)2178
17
Stephane KellerStephane KellerHV(C)2373
5
Ville KoskiVille KoskiHV,DM(C)2378
1
Jan Paus-KunstJan Paus-KunstGK2365
27
Ivan ĆalušićIvan ĆalušićHV,DM,TV(C)2575
33
Luka BradarićLuka BradarićHV(C)2172
Vinko RozićVinko RozićAM,F(PT)2175
29
Giorgi GaguaGiorgi GaguaF(C)2373
20
Iurie IovuIurie IovuHV(C)2276
Logi Hrafn RóbertssonLogi Hrafn RóbertssonDM,TV(C)2065
35
Antonio MauricAntonio MauricDM,TV(C)2170
23
Moris ValinčićMoris ValinčićHV,DM,TV,AM(PT)2278
Lorenzo TravagliaLorenzo TravagliaAM,F(C)2067
Marin ZgombaMarin ZgombaDM,TV,AM(C)1960
31
Beyatt LekoueiryBeyatt LekoueiryAM,F(PTC)1973
44
Andrés FerroAndrés FerroHV(C)2378
36
Irfan RamicIrfan RamicHV,DM,TV(P),AM(PT)2071
9
Hamza JaganjacHamza JaganjacF(C)2065
70
Salim Fago LawalSalim Fago LawalF(C)2275
Dukan AhmetiDukan AhmetiAM(PTC),F(PT)1765
Stipe UkichStipe UkichF(C)1864
Raul KumarRaul KumarHV(C)1665
Carlo JurakCarlo JurakGK1963
Jovan IvanisevicJovan IvanisevicHV(C)2070
Luka DjuranovićLuka DjuranovićDM,TV(C)1965
18
Israel Isaac AyumaIsrael Isaac AyumaTV,AM(C)1965
32
Eric KrivicicEric KrivicicTV(C)1763