21
Lovro MAJKIĆ

Full Name: Lovro Majkić

Tên áo: MAJKIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Oct 8, 1999)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 77

CLB: NK Istra 1961

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 2, 2023NK Istra 196180
Jul 27, 2023NK Istra 196176
Oct 22, 2022NK Istra 196176
Oct 17, 2022NK Istra 196175
Oct 18, 2020NK Istra 196175
Oct 13, 2020NK Istra 196170

NK Istra 1961 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Josip RadoševićJosip RadoševićDM,TV(C)3182
26
Marcel HeisterMarcel HeisterHV,DM,TV(T)3278
4
Dario MarešićDario MarešićHV(C)2582
16
Luka BogdanLuka BogdanHV(C)2978
44
Stjepan LončarStjepan LončarDM,TV(C)2880
97
Advan KadusićAdvan KadusićHV,DM,TV(P)2781
57
Kristian FućakKristian FućakAM,F(PT)2676
21
Lovro MajkićLovro MajkićGK2580
5
Ville KoskiVille KoskiHV,DM(C)2378
40
Jan Paus-KunstJan Paus-KunstGK2365
27
Ivan ĆalušićIvan ĆalušićHV,DM,TV(C)2575
24
Vinko RozićVinko RozićAM,F(PT)2175
29
Giorgi GaguaGiorgi GaguaF(C)2376
1
Franko KolićFranko KolićGK2275
6
Logi Hrafn RóbertssonLogi Hrafn RóbertssonDM,TV(C)2065
22
Danijel DjuricDanijel DjuricTV(C),AM,F(TC)2267
Lorenzo TravagliaLorenzo TravagliaAM,F(C)2067
41
Marin ZgombaMarin ZgombaDM,TV,AM(C)2060
Mohamed NasraouiMohamed NasraouiHV(C)2278
36
Irfan RamicIrfan RamicHV,DM,TV(P),AM(PT)2171
Hamza JaganjacHamza JaganjacF(C)2165
70
Salim Fago LawalSalim Fago LawalF(C)2275
Saydou BanguraSaydou BanguraF(C)2268
Dukan AhmetiDukan AhmetiAM(PTC),F(PT)1765
Stipe UkichStipe UkichF(C)1866
Raul KumarRaul KumarHV(C)1765
Carlo JurakCarlo JurakGK2063
Luka DjuranovićLuka DjuranovićDM,TV(C)2065
18
Israel Isaac AyumaIsrael Isaac AyumaTV,AM(C)1965
Eric KrivicicEric KrivicicTV(C)1863
Filip TarabaFilip TarabaHV,DM,TV,AM(P)1970
12
Marko JuršićMarko JuršićGK1963
Charles Adah AgadaCharles Adah AgadaF(C)1863