90
Konstantin SHILTSOV

Full Name: Konstantin Shiltsov

Tên áo: SHILTSOV

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (May 7, 2002)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: FK Neftekhimik

Squad Number: 90

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 16, 2025FK Neftekhimik76
May 9, 2025FK Neftekhimik73
Jun 25, 2024FK Neftekhimik73
Jun 2, 2024Spartak Moskva73
Jun 1, 2024Spartak Moskva73
Apr 7, 2024Spartak Moskva đang được đem cho mượn: FK Neftekhimik73
Feb 16, 2024Spartak Moskva đang được đem cho mượn: FK Neftekhimik73
Aug 27, 2023Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Rodina Moskva73
Jun 2, 2023Spartak Moskva73
Jun 1, 2023Spartak Moskva73
Jul 24, 2022Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Pari Nizhny Novgorod73
Jul 2, 2022Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Pari Nizhny Novgorod73

FK Neftekhimik Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Eduard ValiakhmetovEduard ValiakhmetovHV,DM,TV(PT)2877
99
Danila EmelyanovDanila EmelyanovTV(C),AM(PTC)2577
5
Bogdan ZorinBogdan ZorinHV(C)2574
7
Sultan DzhamilovSultan DzhamilovAM(PTC),F(PT)2978
Andrey NikitinAndrey NikitinHV,DM,TV(T),AM(PT)2477
24
Aleksandr KakhidzeAleksandr KakhidzeHV,DM,TV(P)2676
1
Andrey GolubevAndrey GolubevGK3278
12
Maksim ShiryaevMaksim ShiryaevHV(C)2976
16
Maksim ShorkinMaksim ShorkinHV(C)3475
2
Marat SitdikovMarat SitdikovHV,DM,TV(T)3374
29
Roman DenisovRoman DenisovDM,TV(C)2677
David KokoevDavid KokoevTV(C)2276
65
Nikolay TolstopyatovNikolay TolstopyatovHV(C)2377
90
Konstantin ShiltsovKonstantin ShiltsovTV,AM(C)2376
11
Said AlievSaid AlievF(C)2676
Vladislav AgalakovVladislav AgalakovAM(T),F(TC)2474
9
Kirill MorozovKirill MorozovDM,TV(C)3075
10
Rashid MagomedovRashid MagomedovF(C)2872
32
Nikolay PrisyazhnenkoNikolay PrisyazhnenkoGK2270
21
Denis MikhaylovDenis MikhaylovTV,AM(PC)2175