99
Danila EMELYANOV

Full Name: Danila Emelyanov

Tên áo: EMELYANOV

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 25 (Jan 23, 2000)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 69

CLB: FK Neftekhimik

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 16, 2025FK Neftekhimik77
May 9, 2025FK Neftekhimik73
Sep 17, 2023FK Neftekhimik73
Aug 17, 2022FC Ufa73
Jun 2, 2022FC Ufa73
Jun 1, 2022FC Ufa73
Jul 30, 2021FC Ufa đang được đem cho mượn: FK Neftekhimik73
Jun 17, 2021FC Ufa73
Jun 16, 2021FC Ufa73
Jun 14, 2021FC Ufa đang được đem cho mượn: FK Neftekhimik73

FK Neftekhimik Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Eduard ValiakhmetovEduard ValiakhmetovHV,DM,TV(PT)2877
99
Danila EmelyanovDanila EmelyanovTV(C),AM(PTC)2577
5
Bogdan ZorinBogdan ZorinHV(C)2574
4
Kirill MalyarovKirill MalyarovHV,DM,TV(PT)2879
7
Sultan DzhamilovSultan DzhamilovAM(PTC),F(PT)2978
24
Aleksandr KakhidzeAleksandr KakhidzeHV,DM,TV(P)2676
70
Nuri AbdokovNuri AbdokovTV,AM(C)2477
1
Andrey GolubevAndrey GolubevGK3278
12
Maksim ShiryaevMaksim ShiryaevHV(C)2976
16
Maksim ShorkinMaksim ShorkinHV(C)3475
2
Marat SitdikovMarat SitdikovHV,DM,TV(T)3374
29
Roman DenisovRoman DenisovDM,TV(C)2677
65
Nikolay TolstopyatovNikolay TolstopyatovHV(C)2377
90
Konstantin ShiltsovKonstantin ShiltsovTV,AM(C)2376
11
Said AlievSaid AlievF(C)2676
Vladislav AgalakovVladislav AgalakovAM(T),F(TC)2474
9
Kirill MorozovKirill MorozovDM,TV(C)3075
10
Rashid MagomedovRashid MagomedovF(C)2872
32
Nikolay PrisyazhnenkoNikolay PrisyazhnenkoGK2270
21
Denis MikhaylovDenis MikhaylovTV,AM(PC)2175