23
Henrik SKOGVOLD

Full Name: Henrik Skogvold

Tên áo: SKOGVOLD

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 20 (Jul 14, 2004)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Fredrikstad FK

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 20, 2024Fredrikstad FK76
Nov 13, 2024Fredrikstad FK73
Aug 15, 2024Fredrikstad FK73
Oct 3, 2023Lillestrøm SK73
Sep 28, 2023Lillestrøm SK68
Aug 11, 2023Lillestrøm SK68
Jun 4, 2023Lillestrøm SK68
Apr 22, 2023Lillestrøm SK đang được đem cho mượn: IK Start68

Fredrikstad FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Simen RafnSimen RafnHV,DM,TV(PT)3276
Ludvig BegbyLudvig BegbyHV,DM,TV(T),AM(PT)2775
Mads NielsenMads NielsenHV(C)3076
3
Brage SkaretBrage SkaretHV(C)2276
13
Sondre SorlokkSondre SorlokkTV(C),AM,F(PC)2777
22
Maxwell WoledziMaxwell WoledziHV(C)2380
11
Maï TraoreMaï TraoreF(C)2673
17
Sigurd KvileSigurd KvileHV(C)2478
Rocco Robert SheinRocco Robert SheinDM,TV(C)2178
10
Morten BjorloMorten BjorloTV,AM(C)2977
16
Daniel EidDaniel EidHV,DM,TV(P)2680
23
Henrik SkogvoldHenrik SkogvoldAM,F(C)2076
Aridon RacajAridon RacajF(C)1967
Benjamin FaraasBenjamin FaraasAM,F(TC)1973
14
Jóannes BjartalidJóannes BjartalidAM,F(PTC)2878
Oskar OhlenschlaegerOskar OhlenschlaegerTV(C),AM(PTC)2065
1
Havar JenssenHavar JenssenGK2877
25
Ole LangbratenOle LangbratenGK2167
6
Philip AuklandPhilip AuklandHV(PC)2676
4
Stian MoldeStian MoldeHV(TC),DM,TV(T)2878
30
Jonathan FischerJonathan FischerGK2378
28
Imre Bech HermansenImre Bech HermansenHV,DM,TV(P)1865
31
Elias Johnsson SolbergElias Johnsson SolbergTV(C)1665
Jesper Johnsson SolbergJesper Johnsson SolbergHV(PC)1660
Jacob HanstadJacob HanstadAM,F(PT)2273
24
Torjus EngebakkenTorjus EngebakkenDM,TV(C)1870