22
Maxwell WOLEDZI

Full Name: Maxwell Woledzi

Tên áo: WOLEDZI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 23 (Jul 2, 2001)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 82

CLB: Fredrikstad FK

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 20, 2024Fredrikstad FK80
Nov 13, 2024Fredrikstad FK76
Mar 25, 2024Fredrikstad FK76
Jul 13, 2023Fredrikstad FK76
Jul 3, 2023Vitória de Guimarães đang được đem cho mượn: Vitória SC B76

Fredrikstad FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Tim BjörkströmTim BjörkströmHV(PC)3377
5
Simen RafnSimen RafnHV,DM,TV(PT)3276
Ludvig BegbyLudvig BegbyHV,DM,TV(T),AM(PT)2775
Mads NielsenMads NielsenHV(C)3076
3
Brage SkaretBrage SkaretHV(C)2276
13
Sondre SorlokkSondre SorlokkTV(C),AM,F(PC)2777
22
Maxwell WoledziMaxwell WoledziHV(C)2380
12
Patrick MetcalfePatrick MetcalfeDM(C),TV(PC)2678
11
Maï TraoreMaï TraoreF(C)2673
17
Sigurd KvileSigurd KvileHV(C)2478
Lucas LimaLucas LimaF(C)2273
10
Morten BjorloMorten BjorloTV,AM(C)2977
16
Daniel EidDaniel EidHV,DM,TV(P)2680
23
Henrik SkogvoldHenrik SkogvoldAM,F(C)2076
Aridon RacajAridon RacajF(C)1967
14
Jóannes BjartalidJóannes BjartalidAM,F(PTC)2878
1
Havar JenssenHavar JenssenGK2877
25
Ole LangbratenOle LangbratenGK2167
6
Philip AuklandPhilip AuklandHV(PC)2576
4
Stian MoldeStian MoldeHV(TC),DM,TV(T)2778
19
Július MagnússonJúlius MagnússonDM,TV(C)2978
30
Jonathan FischerJonathan FischerGK2378
28
Imre Bech HermansenImre Bech HermansenHV,DM,TV(P)1865
31
Elias Johnsson SolbergElias Johnsson SolbergTV(C)1665
Jesper Johnsson SolbergJesper Johnsson SolbergHV(PC)1660
24
Torjus EngebakkenTorjus EngebakkenDM,TV(C)1770