17
Sigurd KVILE

Full Name: Sigurd Kvile

Tên áo: KVILE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Feb 26, 2000)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 83

CLB: Fredrikstad FK

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 20, 2024Fredrikstad FK78
Nov 13, 2024Fredrikstad FK75
Dec 6, 2023Fredrikstad FK75
Dec 2, 2023FK Bodø/Glimt75
Dec 1, 2023FK Bodø/Glimt75
Sep 1, 2023FK Bodø/Glimt đang được đem cho mượn: Fredrikstad FK75
Apr 27, 2023FK Bodø/Glimt đang được đem cho mượn: Sarpsborg 08 FF75
Apr 1, 2023FK Bodø/Glimt đang được đem cho mượn: Sarpsborg 08 FF75
Oct 9, 2021FK Bodø/Glimt75
Oct 5, 2021FK Bodø/Glimt72

Fredrikstad FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Simen RafnSimen RafnHV,DM,TV(PT)3376
Oystein OvretveitOystein OvretveitGK3078
Ludvig BegbyLudvig BegbyHV,DM,TV(T),AM(PT)2875
3
Brage SkaretBrage SkaretHV(C)2376
13
Sondre SorlokkSondre SorlokkTV(C),AM,F(PC)2877
Emil Holten
IF Elfsborg
F(C)2875
22
Maxwell WoledziMaxwell WoledziHV(C)2380
Leonard OwusuLeonard OwusuDM,TV(C)2880
Patrick MetcalfePatrick MetcalfeDM(C),TV(PC)2678
17
Sigurd KvileSigurd KvileHV(C)2578
Ulrik FredriksenUlrik FredriksenHV(PC)2676
Valdemar BirksöValdemar BirksöGK2470
21
Rocco Robert SheinRocco Robert SheinDM,TV(C)2178
16
Daniel EidDaniel EidHV,DM,TV(P)2680
23
Henrik SkogvoldHenrik SkogvoldAM,F(C)2076
Aridon RacajAridon RacajF(C)2067
Benjamin FaraasBenjamin FaraasAM,F(TC)1973
15
Fallou FallFallou FallHV(C)2173
14
Jóannes BjartalidJóannes BjartalidAM,F(PTC)2878
Oskar OhlenschlaegerOskar OhlenschlaegerTV(C),AM(PTC)2165
25
Ole LangbratenOle LangbratenGK2167
4
Stian MoldeStian MoldeHV(TC),DM,TV(T)2878
30
Jonathan FischerJonathan FischerGK2378
28
Imre Bech HermansenImre Bech HermansenHV,DM,TV(P)1965
31
Elias Johnsson SolbergElias Johnsson SolbergTV(C)1765
Jesper Johnsson SolbergJesper Johnsson SolbergHV(PC)1760
Jacob HanstadJacob HanstadAM,F(PT)2273
24
Torjus EngebakkenTorjus EngebakkenDM,TV(C)1870
Kennedy OkpalekeKennedy OkpalekeHV(C)1665