22
Daniel BUTTERWORTH

Full Name: Daniel James Butterworth

Tên áo: BUTTERWORTH

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Sep 14, 1999)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 69

CLB: Swindon Town

Squad Number: 22

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 19, 2024Swindon Town73
Jul 14, 2023Carlisle United73
May 30, 2023Blackburn Rovers73
Mar 1, 2023Blackburn Rovers đang được đem cho mượn: Port Vale73
Feb 23, 2023Blackburn Rovers đang được đem cho mượn: Port Vale70
Sep 2, 2022Blackburn Rovers đang được đem cho mượn: Port Vale70
May 9, 2022Blackburn Rovers70
Feb 1, 2022Blackburn Rovers đang được đem cho mượn: Fleetwood Town70
Jan 15, 2022Blackburn Rovers70
Jan 11, 2022Blackburn Rovers65
Feb 15, 2019Blackburn Rovers65

Swindon Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Tom NicholsTom NicholsF(C)3175
8
Ollie ClarkeOllie ClarkeDM,TV,AM(C)3376
13
Connor RipleyConnor RipleyGK3276
4
Ryan DelaneyRyan DelaneyHV(TC)2875
10
Harry SmithHarry SmithF(C)3072
Darren OldakerDarren OldakerTV(C)2672
22
Daniel ButterworthDaniel ButterworthAM,F(PTC)2573
Lewis WardLewis WardGK2870
James BallJames BallDM,TV,AM(C)2972
23
Aaron DrinanAaron DrinanAM(PT),F(PTC)2773
9
Paul GlatzelPaul GlatzelF(C)2473
5
Will WrightWill WrightHV(PC)2874
18
Gavin KilkennyGavin KilkennyDM,TV,AM(C)2578
6
Nnamdi OfoborhNnamdi OfoborhDM,TV(C)2573
2
Tunmise SobowaleTunmise SobowaleHV,TV(P),DM(PC)2672
31
Harrison MinturnHarrison MinturnHV(C)2170
35
Jaxon BrownJaxon BrownHV,DM,TV(C)2260
Dylan MitchellDylan MitchellDM,TV(C)1965
Abu KanuAbu KanuF(C)1965
Miles ObodoMiles ObodoF(C)1863
Dani GonzálezDani GonzálezAM(PTC)1863
Antony MccormickAntony MccormickHV(C)1863
34
Billy KirkmanBilly KirkmanHV,DM,TV(T)2165
33
Joel McgregorJoel McgregorHV,DM,TV(P)1967
42
Botan AmeenBotan AmeenAM,F(PC)1863