# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Igor Ribić | HV,DM(P) | 32 | 75 | |
0 | ![]() | Denis Ceraj | F(C) | 29 | 75 | |
0 | ![]() | Patrick Osei Kesse | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Antun Svetić | TV(C) | 26 | 72 | |
0 | ![]() | Marko Bibic | F(C) | 24 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |