Huấn luyện viên: Jordon Brown
Biệt danh: The Blue Toon
Tên thu gọn: Peterhead
Tên viết tắt: PET
Năm thành lập: 1891
Sân vận động: Balmoor (4,000)
Giải đấu: League Two
Địa điểm: Peterhead
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Rory Mcallister | F(C) | 37 | 72 | ||
1 | Stuart Mckenzie | GK | 36 | 68 | ||
19 | Peter Pawlett | AM(PTC) | 33 | 69 | ||
6 | Ryan Strachan | HV,DM(C) | 34 | 67 | ||
17 | Joe Mckee | TV,AM(C) | 32 | 68 | ||
17 | Cammy Smith | AM,F(C) | 29 | 72 | ||
18 | Jordon Brown | TV(C),AM(PTC) | 31 | 66 | ||
15 | Scott Ross | HV(PC),DM(C) | 33 | 70 | ||
23 | Conner Duthie | F(C) | 27 | 66 | ||
14 | Kieran Gibbons | DM,TV(C) | 29 | 63 | ||
8 | Andy Mccarthy | TV,AM(C) | 26 | 68 | ||
12 | Jack Brown | DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
11 | Robert Ward | F(C) | 23 | 68 | ||
7 | Ben Armour | F(C) | 26 | 63 | ||
14 | Sebastian Ross | TV(C) | 24 | 65 | ||
5 | Jason Brown | HV(PC) | 28 | 66 | ||
16 | David Wilson | HV(PC) | 24 | 66 | ||
15 | Danny Strachan | HV,DM(P) | 22 | 66 | ||
10 | Kieran Shanks | F(C) | 22 | 65 | ||
3 | Jordan Armstrong | HV(TC) | 25 | 62 | ||
16 | Dylan Forrest | TV(C) | 22 | 62 | ||
0 | Cieran Dunne | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 69 | ||
4 | Caleb Goldie | HV,DM(P) | 19 | 64 | ||
20 | Blessing Oluyemi | GK | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
League Two | 1 | |
Highland League | 5 |
Cup History | Titles | |
Highland League Cup | 5 |
Cup History | ||
Highland League Cup | 1990 | |
Highland League Cup | 1981 | |
Highland League Cup | 1968 | |
Highland League Cup | 1966 | |
Highland League Cup | 1963 |
Đội bóng thù địch | |
Elgin City | |
Fraserburgh | |
Cove Rangers |