Full Name: Jökull Andrésson
Tên áo: ANDRÉSSON
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Aug 25, 2001)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 194
Cân nặng (kg): 82
CLB: Afturelding
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 21, 2025 | Afturelding | 70 |
Jan 15, 2025 | Afturelding | 73 |
Nov 13, 2024 | Reading đang được đem cho mượn: Afturelding | 73 |
Nov 8, 2024 | Reading đang được đem cho mượn: Afturelding | 73 |
Nov 5, 2024 | Reading | 73 |
Oct 9, 2024 | Reading | 73 |
Oct 2, 2024 | Reading | 73 |
Oct 1, 2024 | Reading | 73 |
Jul 22, 2024 | Reading đang được đem cho mượn: Afturelding | 73 |
Apr 30, 2024 | Reading | 73 |
Aug 10, 2023 | Reading đang được đem cho mượn: Carlisle United | 73 |
Jun 2, 2023 | Reading | 73 |
Jun 1, 2023 | Reading | 73 |
Feb 3, 2023 | Reading đang được đem cho mượn: Stevenage | 73 |
Jan 26, 2023 | Reading đang được đem cho mượn: Exeter City | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jökull Andrésson | GK | 23 | 70 | ||
22 | ![]() | Oliver Jensen | AM,F(TC) | 22 | 65 | |
![]() | Aron Jónsson | HV(C) | 20 | 65 |