Full Name: Aleksander Stawiarz
Tên áo: STAWIARZ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Nov 1, 2002)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 60
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2023 | Znicz Pruszków | 65 |
Aug 3, 2023 | Znicz Pruszków | 65 |
Oct 23, 2020 | Jagiellonia Bialystok | 65 |
Oct 19, 2020 | Jagiellonia Bialystok | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Radoslaw Majewski | TV(C),AM(PTC) | 38 | 78 | ||
12 | Piotr Misztal | GK | 37 | 73 | ||
6 | Michal Pawlik | HV,DM(C) | 29 | 76 | ||
11 | Pawel Moskwik | HV,DM,TV,AM(T),F(TC) | 32 | 73 | ||
80 | Patryk Plewka | DM,TV(C) | 25 | 77 | ||
10 | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
7 | Dominik Sokol | AM,F(PC) | 25 | 72 | ||
99 | Oskar Koprowski | HV(TC),DM(C) | 25 | 73 | ||
14 | Vladyslav Okhronchuk | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
80 | TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
21 | F(C) | 24 | 70 | |||
3 | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 63 | |||
30 | Wiktor Nowak | DM,TV(C) | 20 | 68 | ||
26 | Filip Kendzia | HV(C) | 27 | 67 | ||
8 | Tymon Proczek | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
22 | Krystian Tabara | AM(PTC) | 23 | 65 | ||
13 | Kaito Imai | TV,AM(C) | 25 | 63 | ||
27 | Kacper Flisiuk | AM(P),F(PC) | 19 | 65 |