Full Name: Yasuhiro Hanada
Tên áo: HANADA
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (May 22, 2000)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 73
CLB: Metalul Buzău
Squad Number: 6
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 6, 2025 | Metalul Buzău | 70 |
Jan 2, 2025 | FK Jelgava | 70 |
Dec 23, 2024 | FK Jelgava | 67 |
Dec 17, 2024 | FK Liepaja | 67 |
Dec 6, 2024 | FK Liepaja | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Ciprian Perju | HV,DM,TV(T) | 29 | 74 | |
6 | ![]() | Amer Drljević | DM,TV,AM(C) | 31 | 76 | |
![]() | Adrian Moldovan | F(C) | 26 | 75 | ||
![]() | Claudiu Bortoneanu | TV(C),AM(PTC) | 25 | 74 | ||
33 | ![]() | George Micle | GK | 23 | 72 | |
![]() | Alexandru Șaim | AM(PTC) | 26 | 73 | ||
29 | ![]() | Dragoș Horeboiu | GK | 22 | 70 | |
![]() | Enrichi Finica | HV,DM(T) | 22 | 68 | ||
![]() | AM(P),F(PC) | 22 | 73 | |||
![]() | Alberto Olaru | HV,DM(P) | 27 | 70 | ||
28 | ![]() | Charles Acolatse | DM,TV(C) | 30 | 72 | |
6 | ![]() | Yasuhiro Hanada | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 70 |