42
Konstantinos CHRISTOU

Full Name: Konstantinos Christou

Tên áo: CHRISTOU

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Apr 19, 2003)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 42

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 4, 2024AC Omonia Nicosia65
Jun 2, 2023AC Omonia Nicosia65
Jun 1, 2023AC Omonia Nicosia65
Sep 26, 2022AC Omonia Nicosia đang được đem cho mượn: MEAP Pera Choriou Nisou65

AC Omonia Nicosia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Stevan JovetićStevan JovetićAM,F(TC)3585
90
Roman BezusRoman BezusTV,AM(C)3479
40
Ribeiro FabianoRibeiro FabianoGK3780
14
Mariusz StępińskiMariusz StępińskiF(C)2982
4
Filip HelanderFilip HelanderHV(C)3282
11
Ewandro CostaEwandro CostaAM(PT),F(PTC)2980
27
Stefan SimičStefan SimičHV(C)3080
31
Ioannis KousoulosIoannis KousoulosDM,TV(C)2882
19
Mikael IngebrigtsenMikael IngebrigtsenAM(PT),F(PTC)2878
17
Giannis MasourasGiannis MasourasHV,DM,TV,AM(P)2880
24
Amine KhammasAmine KhammasHV,DM,TV(T)2681
23
Francis UzohoFrancis UzohoGK2678
20
Mateo MarićMateo MarićDM,TV(C)2781
7
Willy SemedoWilly SemedoTV,AM(PT)3182
5
Senou CoulibalySenou CoulibalyHV(C)3080
2
Alpha DiounkouAlpha DiounkouHV(PTC),DM(PT)2380
75
Loizos LoizouLoizos LoizouAM,F(PC)2180
76
Charalampos CharalampousCharalampos CharalampousDM,TV,AM(C)2380
30
Nikolas PanagiotouNikolas PanagiotouHV(TC),DM(C)2481
98
Charalampos KyriakidisCharalampos KyriakidisGK2672
33
Mateusz MusialowskiMateusz MusialowskiAM(PTC)2173
15
Dusan BakicDusan BakicAM(PT),F(PTC)2675
3
Fotis KitsosFotis KitsosHV,DM,TV,AM(PT)2277
99
Saidou Alioum
Hammarby IF
AM,F(PT)2177
78
Pantelis MichailPantelis MichailGK1963
80
Novica ErakovićNovica ErakovićTV(C)2580
85
Angelos NeofytouAngelos NeofytouF(C)1963
81
Andreas NikolaouAndreas NikolaouHV,DM,TV(T)1963