Full Name: Jamaïque Vandamme
Tên áo: VANDAMME
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 38 (Aug 1, 1985)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2019 | RFC Mandel United | 80 |
Nov 27, 2019 | RFC Mandel United | 80 |
Feb 1, 2019 | RFC Mandel United | 80 |
Jun 27, 2017 | KFC VW Hamme | 80 |
Jul 13, 2016 | KVV Coxyde | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
63 | Geoffrey Mujangi Bia | AM(PTC),F(PT) | 34 | 75 | ||
15 | Tom Raes | HV,DM(C) | 36 | 74 | ||
Yohan Brouckaert | HV,DM(P),TV(PC) | 36 | 73 | |||
Nicholas Tamsin | HV(P) | 34 | 75 | |||
Jérôme Mezine | F(TC) | 39 | 76 | |||
Lennert de Smul | HV(TC),DM(C) | 27 | 70 | |||
Aaron Dhondt | F(C) | 28 | 75 | |||
19 | Mathéo Vroman | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
Calvin Dekuyper | DM(C) | 24 | 73 | |||
Loup Hervieu | TV,AM(C) | 24 | 74 | |||
Figo Suffys | HV,DM,TV(P) | 22 | 68 |