Full Name: Jamaïque Vandamme
Tên áo: VANDAMME
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 39 (Aug 1, 1985)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2019 | RFC Mandel United | 80 |
Nov 27, 2019 | RFC Mandel United | 80 |
Feb 1, 2019 | RFC Mandel United | 80 |
Jun 27, 2017 | KFC VW Hamme | 80 |
Jul 13, 2016 | KVV Coxyde | 80 |
May 26, 2015 | KMSK Deinze | 80 |
Jun 29, 2013 | Union Saint-Gilloise | 80 |
Oct 23, 2009 | RAEC Mons | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
63 | ![]() | Geoffrey Mujangi Bia | AM(PTC),F(PT) | 35 | 75 | |
15 | ![]() | Tom Raes | HV,DM(C) | 37 | 74 | |
![]() | Yohan Brouckaert | HV,DM(P),TV(PC) | 37 | 73 | ||
![]() | Nicholas Tamsin | HV(P) | 35 | 75 | ||
![]() | Jérôme Mezine | F(TC) | 41 | 76 | ||
![]() | Lennert de Smul | HV(TC),DM(C) | 29 | 70 | ||
![]() | Aaron Dhondt | F(C) | 29 | 75 | ||
19 | ![]() | Mathéo Vroman | AM,F(PT) | 23 | 70 | |
![]() | Calvin Dekuyper | DM(C) | 25 | 73 | ||
![]() | Figo Suffys | HV,DM,TV(P) | 24 | 68 | ||
6 | ![]() | Milan Vanacker | HV(PT),DM,TV(PTC) | 23 | 68 | |
![]() | Martijn Beernaert | GK | 22 | 65 |