Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kırşehir
Tên viết tắt: KIR
Năm thành lập: 2011
Sân vận động: Ahi Stadyumu (7,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Kırşehir
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
52 | Emre Can Coşkun | HV(PC) | 30 | 70 | ||
9 | Gökdeniz Varol | F(C) | 29 | 73 | ||
8 | Mert Özyildirim | HV,DM(T),TV(TC) | 29 | 67 | ||
53 | Kadem Yasar | GK | 29 | 70 | ||
97 | Sergen Yatagan | TV,AM(C) | 25 | 67 | ||
44 | Hüseyin Ekici | AM(PTC) | 24 | 67 | ||
17 | Kağan Bagis | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 74 | ||
0 | Huseyin Öztürk | TV,AM(C) | 23 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Nigde Anadolu |