Full Name: Andrija Radovanovic
Tên áo: RADOVANOVIĆ
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 24 (Sep 15, 2000)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 73
CLB: Dibba Al Fujairah
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 5, 2024 | Dibba Al Fujairah | 76 |
May 31, 2024 | Radnički 1923 | 76 |
Apr 26, 2024 | FK Kolubara | 76 |
Jun 18, 2022 | FK Kolubara | 76 |
Jun 13, 2022 | FK Kolubara | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Saymon Cabral | TV,AM(PT) | 23 | 78 | |||
Andrija Radovanović | HV(PC) | 24 | 76 | |||
89 | Abdoulaye Conde | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
Wesley Braga | AM(PT) | 24 | 65 |