Full Name: Saymon De Barros Cabral
Tên áo: CABRAL
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 23 (Jul 9, 2001)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 68
CLB: Dibba Al Fujairah
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 9, 2024 | Dibba Al Fujairah | 78 |
Jul 27, 2024 | Khor Fakkan Club | 78 |
Apr 28, 2023 | Khor Fakkan Club | 78 |
Mar 24, 2023 | Khor Fakkan Club | 78 |
Mar 1, 2023 | Khor Fakkan Club | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Saymon Cabral | TV,AM(PT) | 23 | 78 | |||
89 | Abdoulaye Conde | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
Wesley Braga | AM(PT) | 24 | 65 |