14
Muhamad RIFALDI

Full Name: Muhamad Rifaldi

Tên áo: M. RIFALDI

Vị trí: HV(P),DM(PC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 28 (Oct 3, 1996)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 71

CLB: Sriwijaya FC

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 14, 2024Sriwijaya FC74
Aug 7, 2024Sriwijaya FC74
Sep 18, 2023Kalteng Putra74
Sep 11, 2023Kalteng Putra74
Jul 14, 2023Kalteng Putra74
May 24, 2023Persik Kediri74
Mar 10, 2023Persik Kediri đang được đem cho mượn: Dewa United FC74
Jan 16, 2023Persik Kediri đang được đem cho mượn: Dewa United FC74
Aug 26, 2022Persik Kediri74
Mar 13, 2022Persiraja Banda Aceh74

Sriwijaya FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Hendra MolleHendra MolleGK3071
19
Manda CingiManda CingiDM,TV,AM(C)3171
7
Chencho GyeltshenChencho GyeltshenTV,AM(T),F(TC)2865
21
Abanda RahmanAbanda RahmanHV(C)3469
77
Genta AlparedoGenta AlparedoTV(C),AM(TC)2368
68
Farhan RahmanFarhan RahmanDM(C)2262
62
Beni OktoviantoBeni OktoviantoAM(PT),F(PTC)2671
18
Chris RumbiakChris RumbiakAM(P),F(PC)2368
3
Dendi MaulanaDendi MaulanaHV(PTC)3069
14
Muhamad RifaldiMuhamad RifaldiHV(P),DM(PC)2874
97
Imam WitoyoImam WitoyoF(C)3169
8
Tegar PangestuTegar PangestuDM,TV,AM(C)3169
88
Rifaldo LestaluhuRifaldo LestaluhuTV,AM(C)2371
17
Zakaria ZakariaZakaria ZakariaHV(C)2764
55
Bima ReksaBima ReksaHV,DM,TV(T)2566
30
Ade SuryanaAde SuryanaHV(P),DM,TV(PC)2463
24
Tomi DarmawanTomi DarmawanAM(PTC)2363
64
Panggih TriatmojoPanggih TriatmojoGK2460
13
Gabriel SilvaGabriel SilvaHV(PC),DM(C)2972